Có 2 kết quả:

不好說 bù hǎo shuō ㄅㄨˋ ㄏㄠˇ ㄕㄨㄛ不好说 bù hǎo shuō ㄅㄨˋ ㄏㄠˇ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hard to say
(2) unpleasant to say
(3) can't be sure

Từ điển Trung-Anh

(1) hard to say
(2) unpleasant to say
(3) can't be sure